|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édifier
![](img/dict/02C013DD.png) | [édifier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xây dựng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | édifier un temple | | xây dựng ngôi đền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | édifier une doctrine | | xây dựng một học thuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nêu gương đạo đức, cảm hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | édifier la jeunesse | | cảm hoá thanh niên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mỉa mai) làm sáng tỏ, mở mắt cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Après son dernier discours, nous voilà édifiés | | sau bài nói mới đây của ông ta, chúng ta mới mở mắt ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Démolir. Détruire. Corrompre; scandaliser. |
|
|
|
|