|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écu
![](img/dict/02C013DD.png) | [écu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái khiên, cái mộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giấy khổ êquy (0, 40 - 0, 51 m) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) đồng êquy (tiền Pháp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) tiền bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des écus | | có tiền bạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (viết tắt của European Currency Unit) đồng tiền chung Châu Âu |
|
|
|
|