|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écrin
![](img/dict/02C013DD.png) | [écrin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộp (đồ) tư trang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ tư trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'écrin de la mariée | | đồ tư trang của cô dâu | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le plus beau joyau de son écrin | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) đó là cái quý nhất của nó | | ![](img/dict/809C2811.png) | un écrin de perles | | ![](img/dict/633CF640.png) | một cái miệng xinh |
|
|
|
|