|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écrevisse
| [écrevisse] | | danh từ giống cái | | | (động vật học) tôm sống | | | kìm thợ rèn | | | (sử học) áo giáp vảy tôm | | | aller comme une écrevisse; marcher à pas d'écrevisse | | | đi giật lùi; không tiến lên | | | rouge comme une écrevisse | | | đỏ nhừ |
|
|
|
|