|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écrevisse
![](img/dict/02C013DD.png) | [écrevisse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) tôm sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kìm thợ rèn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) áo giáp vảy tôm | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller comme une écrevisse; marcher à pas d'écrevisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi giật lùi; không tiến lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | rouge comme une écrevisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | đỏ nhừ |
|
|
|
|