Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écraser


[écraser]
ngoại động từ
đè nát, cán nát
écraser un insecte
đè nát con sâu
écraser sa cigarette dans le cendrier
đè nát điếu thuốc trong cái gạt tàn
écraser le raisin
ép nho
đè bẹp, tiêu diệt
écraser l'ennemi
đè bẹp quân thù
bắt gánh nặng
écraser d'impôts
bắt đóng thuế nặng
làm cho ngợp, át
écraser les autres par son luxe
làm cho người khác ngợp vì sự xa xỉ của mình
en écraser
(thông tục) ngủ say
phản nghĩa Décharger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.