|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écraser
| [écraser] | | ngoại động từ | | | đè nát, cán nát | | | écraser un insecte | | đè nát con sâu | | | écraser sa cigarette dans le cendrier | | đè nát điếu thuốc trong cái gạt tàn | | | écraser le raisin | | ép nho | | | đè bẹp, tiêu diệt | | | écraser l'ennemi | | đè bẹp quân thù | | | bắt gánh nặng | | | écraser d'impôts | | bắt đóng thuế nặng | | | làm cho ngợp, át | | | écraser les autres par son luxe | | làm cho người khác ngợp vì sự xa xỉ của mình | | | en écraser | | | (thông tục) ngủ say | | phản nghĩa Décharger |
|
|
|
|