|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écran
| [écran] | | danh từ giống đực | | | tấm chắn, màn | | | écran de cheminée | | tấm chăn (nóng ở) lò sưởi | | | écran de fumée | | màn khí | | | (nhiếp ảnh) kính lọc | | | màn ảnh, chiếu bóng | | | Porter un roman à l'écran | | đưa một cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh | | | Les vedettes de l'écran | | các ngôi sao màn ảnh | | | écran solaire | | | kem chống nắng | | | le grand écran | | | màn ảnh rộng, xi-nê | | | le petit écran | | | màn ảnh nhỏ, truyền hình |
|
|
|
|