|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écorner
| [écorner] | | ngoại động từ | | | làm mẻ góc | | | écorner un table | | làm mẻ góc bàn | | | làm hao hụt; làm tổn thương | | | écorner sa fortune | | làm hao hụt tài sản | | | écorner la foi conjugale | | làm tổn thương đến nghĩa vợ chồng | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt sừng | | | écorner un taureau | | cắt sừng con bò mộng | | | vent à écorner les boeufs | | | gió rất mạnh |
|
|
|
|