Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écorché


[écorché]
danh từ giống đực
(mỹ thuật) tượng (người, vật) lột da (để học sinh học vẽ)
(kỹ thuật) hình vẽ bỏ áo ngoài (của máy, thiết bị...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.