Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écorce


[écorce]
danh từ giống cái
vỏ
écorce d'un arbre
vỏ cây
écorce de citron
vỏ chanh
écorce cérébrale
(giải phẫu) vỏ não
L'écorce de la terre
vỏ trái đất
(từ cũ, nghĩa cũ) bề ngoài
Juger sur l'écorce
xét đoán theo bề ngoài
entre l'arbre et l'écorce, il ne faut pas mettre le doigt
không nên dính vào những việc tranh chấp lôi thôi
il ne faut pas juger de l'arbre par l'écorce
không nên xét đoán bằng vẻ bề ngoài
đừng xem mặt mà bắt hình dong
on presse le citron et on jette l'écorce
vắt chanh bỏ vỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.