|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
économiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [économiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiết kiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | économiser son temps | | tiết kiệm thì giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | économiser ses forces | | tiết kiệm sức lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) khéo quản lý | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiết kiệm (tiền) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle économise pour s'acheter une maison | | cô ta tiết kiệm tiền để mua nhà |
|
|
|
|