Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
économie


[économie]
danh từ giống cái
kinh tế; kinh tế học
économie du marché
kinh tế thị trường
économie d'un pays
nền kinh tế của một nước
économie politique
kinh tế học chính trị
tính tiết kiệm, tính dè sẻn; (số nhiều) tiền tiết kiệm
Avoir le sens de l'économie
có tính tiết kiệm
Vivre avec économie
sống tiết kiệm
Avoir des économies
có tiền tiết kiệm
Faire des économies
tiết kiệm tiền; dành dụm tiền
Faire des économies d'énergie
tiết kiệm năng lượng
kết cấu
L'économie d'une oeuvre littéraire
kết cấu của một tác phẩm văn học
L'économie du corps humain
kết cấu cơ thể người
(từ cũ, nghĩa cũ) tài khéo quản lý
faire l'économie de (qqch)
miễn, tránh (một điều gì)
il n'y a pas de petites économies
(thành ngữ) tích tiểu thành đại; góp gió thành bão
par économie
để tiết kiệm
société d' économie mixte
công ty liên doanh có vốn của nhà nước và tư nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.