Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éconduire


[éconduire]
ngoại động từ
đuổi khéo; không tiếp
éconduire un visiteur
không tiếp một người khách
Econduire un importun
đuổi khéo một kẻ quấy rầy
(nghĩa rộng) từ chối lời thỉnh cầu của (ai)
phản nghĩa Accueillir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.