![](img/dict/02C013DD.png) | [école] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trường, trường học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | école privée |
| trường tư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demain l'école aura congé |
| ngày mai cả trường được nghỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | école maternelle |
| trường mẫu giáo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | école primaire |
| trường cấp một, trường tiểu học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | école polytechnique |
| trường bách khoa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La cour de l'école |
| sân trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | école du monde |
| trường đời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller à l'école |
| đi học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge d'aller à l'école |
| tuổi đến trường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trường phái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'école romantique - L'école classique |
| trường phái lãng mạn - trường phái cổ điển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | camarade d'école |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bạn học |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cas d'école |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ví dụ mẫu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trường hợp điển hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | directeur d'école |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiệu trưởng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à bonne école |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thầy bạn tốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire école |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có nhiều môn đệ, có nhiều người theo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire l'école buissonnière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trốn học đi chơi; bỏ việc đi chơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire une école |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắc sai lầm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y a deux écoles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có hai cách để làm, để thực hiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | renvoyer qqn à l'école |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai thấy được sự dốt nát của mình |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai sáng mắt ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sentir l'école |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngây thơ vụng về |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra vẻ mô phạm |