Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclisse


[éclisse]
danh từ giống cái
mảnh gỗ hình nêm
gỗ làm cạnh đàn
(y học) nẹp (bó chỗ xương gãy)
liếp để ráo pho mát
(đường sắt) đoạn ốp đầu rây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.