|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclipse
| [éclipse] | | danh từ giống cái | | | (thiên văn) thiên thực | | | éclipse de soleil | | nhật thực | | | éclipse de lune | | nguyệt thực | | | (y học) khuất | | | (thân mật) sự biến đi, sự vắng bóng | | | Actrice qui reparait après une longue éclipse | | nữ diễn viên lại xuất hiện sau một thời gian dài vắng bóng | | | à éclipses | | | lúc có lúc không, từng đợt; nhấp nháy | | phản nghĩa Réapparition. |
|
|
|
|