Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclaircissement


[éclaircissement]
danh từ giống đực
sự làm rõ ra; sự giải thích
Exiger des éclaircissements
đòi phải giải thích
L'éclaircissement d'une doute
sự giải thích một mối nghi ngờ
phản nghĩa Obscurcissement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.