|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échouer
![](img/dict/02C013DD.png) | [échouer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mắc cạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire qui échoue sur un banc de sable | | tàu mắc cạn ở một bãi cát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thất bại; hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | échouer à un examen | | hỏng thi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son projet a échoué | | dự án của ông ấy đã thất bại | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẩy vào bờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | échouer un navire | | đẩy tàu vào bờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Renflouer. Réussir. |
|
|
|
|