|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écho
![](img/dict/02C013DD.png) | [écho] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng dội, tiếng vọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi dội lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (rađiô) tín hiệu dội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình nhiễu dội (truyền hình) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tin đồn, tin vặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se fier aux échos | | tin vào những tin đồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les échos d'un journal | | mục tin vặt của một tờ báo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lập lại, người truyền lại, tin lặp lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se faire l'écho de | | lặp lại, truyền lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hưởng ứng, sự tán thành; tiếng vang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Proposition qui ne trouve pas d'écho | | đề nghị không có tiếng vang | | ![](img/dict/809C2811.png) | à tous les échos | | ![](img/dict/633CF640.png) | mọi phía | | ![](img/dict/809C2811.png) | en écho | | ![](img/dict/633CF640.png) | lặp lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | vers en écho | | ![](img/dict/633CF640.png) | thơ vọng vần | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Ecot. |
|
|
|
|