![](img/dict/02C013DD.png) | [échiquier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn cờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un échiquier en ébène |
| bàn cờ bằng gỗ mun |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbres plantés en échiquier |
| cây trồng theo ô bàn cờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) vũ trường, vũ đài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'échiquier parlementaire |
| nghị trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un pays qui tient une place sur l'échiquier |
| một nước có địa vị trên vũ trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'échiquier politique |
| vũ đài chính trị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chancelier de l'échiquier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bộ trưởng tài chính (Anh) |