|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échelon
![](img/dict/02C013DD.png) | [échelon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bực thang, bậc thang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre un échelon | | leo xuống một bậc thang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bậc, nấc, cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les échelons de solde | | các bậc lương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A l'échelon communal | | ở cấp xã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) tuyến, chặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier échelon est le plus rapproché de l'ennemi | | tuyến quân thứ nhất là tuyến gần quân địch nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | le dernier échelon | | ![](img/dict/633CF640.png) | mức thang cuối cùng (cao nhất hoặc thấp nhất) | | ![](img/dict/809C2811.png) | par échelon | | ![](img/dict/633CF640.png) | tuần tự, từng bước |
|
|
|
|