Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échec


[échec]
danh từ giống đực
sự thất bại, sự hỏng thi
Un échec complet
thất bại hoàn toàn
Subir un échec
chịu thất bại
(đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng
échec et mat
nước chiếu tướng bí
(số nhiều) cờ, quân cờ
Jouer aux échecs
chơi cờ
Des échecs en ivoire
quân cờ bằng ngà
tenir qqn en échec
làm vướng víu, làm lúng túng
Fédération Internationale de Echecs (FIDE)
Liên đoàn cờ vua quốc tế
tính từ
(être échec) (đánh bài) (đánh cờ) bị chiếu tướng
phản nghĩa Réussite, succès.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.