Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échanger


[échanger]
ngoại động từ
đổi, trao đổi
échanger une marchandise contre une autre
đổi một món hàng lấy một món khác
échanger des prisonniers
trao đổi tù binh
échanger des lettres
trao đổi thư từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.