|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échafaud
![](img/dict/02C013DD.png) | [échafaud] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoạn đầu đài, máy chém; tội chém | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Finir sur l'échafaud | | bị chết trên đoạn đầu đài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il risque l'échafaud | | hắn có nguy cơ bị tội chém đầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) giàn giáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) khán đài |
|
|
|
|