|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écaille
| [écaille] | | danh từ giống cái | | | vảy | | | écailles de poisson | | vảy cá | | | écailles des ailes de papillon | | vảy cánh bướm | | | écailles d'un rhizome | | (thực vật học) vảy thân rễ | | | écailles de buble d'oignon | | vảy củ hành | | | Se détacher par écailles | | tróc thành vảy | | | đồi mồi | | | Peigne en écaille | | lược đồi mồi | | | laisser aux autres les écailles | | | ăn ốc để người đổ vỏ | | | les écailles lui sont tombées des yeux | | | anh ấy đã sáng mắt ra (đã thấy chân lý) |
|
|
|
|