Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éblouissement


[éblouissement]
danh từ giống đực
sự loá mắt
sự thán phục
La moquerie s'est changée en éblouissement
sự chế nhạo đổi thành sự thán phục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.