Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éblouissant


[éblouissant]
tính từ
làm loá mắt, chói lọi, choáng lộn
đẹp rực rỡ
Jeune fille éblouissante
thiếu nữ đẹp rực rỡ
lạ lùng
éloquence éblouissante
sự hùng hồn lạ lùng
loè
phản nghĩa Obscure; terne.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.