|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébarber
![](img/dict/02C013DD.png) | [ébarber] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) gọt hết xờm (ở đồ đúc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xén mép thừa (giấy gập lại khi đóng sách) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ râu (hạt đại mạch) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) xén rễ (cây, khi bứng lên trồng nơi khác) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt vây (cá, khi làm cá) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) bỏ thịt thối (ở vết thương) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gọt đường gờ chỗ nối (ở đồ gốm) |
|
|
|
|