Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
young mammal


noun
any immature mammal
Hypernyms:
young, offspring
Hyponyms:
baby, pup, whelp, wolf pup, wolf cub,
cub, young carnivore, kit, suckling, calf, kitten,
kitty, foal, piglet, piggy, shoat, shote,
heifer, bullock, lamb, fawn
Member Holonyms:
Mammalia, class Mammalia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.