Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yellowtail


noun
1. superior food fish of the tropical Atlantic and Caribbean with broad yellow stripe along the sides and on the tail
Syn:
yellowtail snapper, Ocyurus chrysurus
Hypernyms:
snapper
Member Holonyms:
Ocyurus, genus Ocyurus
2. game fish of southern California and Mexico having a yellow tail fin
Syn:
Seriola dorsalis
Hypernyms:
jack
Member Holonyms:
Seriola, genus Seriola


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.