Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yakuza


noun
1. a Japanese gangster
Regions:
Japan, Nippon, Nihon
Hypernyms:
gangster, mobster
2. organized crime in Japan;
an alliance of criminal organizations and illegal enterprises
Regions:
Japan, Nippon, Nihon
Hypernyms:
organized crime, gangland, gangdom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.