Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
worn spot


noun
a spot that has been worn away by abrasion or erosion
Syn:
fret
Derivationally related forms:
fret (for: fret)
Hypernyms:
spot, speckle, dapple, patch, fleck, maculation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.