Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
word of mouth


noun
gossip spread by spoken communication
- the news of their affair was spread by word of mouth
Syn:
grapevine, pipeline
Hypernyms:
gossip, comment, scuttlebutt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.