Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
womanise


verb
have amorous affairs;
of men
- He has been womanizing for years
Syn:
philander, womanize
Derivationally related forms:
womaniser, woman, womanizer (for: womanize), woman (for: womanize), philanderer (for: philander)
Hypernyms:
interact
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "womanise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.