Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wind tee


noun
weather vane shaped like a T and located at an airfield
Hypernyms:
weathervane, weather vane, vane, wind vane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.