Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
white wine



noun
pale yellowish wine made from white grapes or red grapes with skins removed before fermentation
Hypernyms:
wine, vino
Hyponyms:
Canary wine, Chablis, white Burgundy, Montrachet, Chardonnay,
Pinot Chardonnay, Pinot blanc, Sauvignon blanc, Moselle, Muscadet, Rhine wine,
Rhenish, hock, sack, Soave, Sauterne, Sauternes,
Chenin blanc, Verdicchio, Vouvray, Yquem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.