Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
water supply


noun
a facility that provides a source of water
- the town debated the purification of the water supply
- first you have to cut off the water
Syn:
water system, water
Hypernyms:
facility, installation
Part Holonyms:
infrastructure, base
Part Meronyms:
reservoir, artificial lake, man-made lake, water main


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.