Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
water down


verb
1. make less strong or intense (Freq. 1)
- water down the mixture
Hypernyms:
dilute, thin, thin out, reduce, cut
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. thin by adding water to
- They watered down the moonshine
Hypernyms:
load, adulterate, stretch, dilute, debase
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.