Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
viva


noun
an examination conducted by spoken communication
Syn:
oral, oral exam, oral examination, viva voce
Derivationally related forms:
oral (for: oral)
Hypernyms:
examination, exam, test

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viva"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.