Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
upside


noun
the highest or uppermost side of anything
- put your books on top of the desk
- only the top side of the box was painted
Syn:
top, top side, upper side
Derivationally related forms:
top (for: top)
Hypernyms:
side, face
Hyponyms:
crown, crest, poll, pate, desktop,
rooftop, tiptop

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "upside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.