Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unsolved


adjective
not solved (Freq. 3)
- many crimes remain unsolved
- many problems remain unresolved
Syn:
unresolved
Ant:
solved

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsolved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.