Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unilateral


adjective
1. involving only one part or side (Freq. 1)
- unilateral paralysis
- a unilateral decision
Syn:
one-sided
Ant:
multilateral
Similar to:
one-party
2. tracing descent from either the paternal or the maternal line only
Similar to:
lineal, direct

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.