Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ungraded


adjective
1. (of roads) not leveled or drained;
unsuitable for all year travel
Syn:
dirt
Similar to:
unimproved
2. not arranged in order hierarchically
Syn:
unordered, unranked
Similar to:
nonhierarchical, nonhierarchic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.