Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
underweight


adjective
being very thin
- a child with skinny freckled legs
- a long scrawny neck
Syn:
scraggy, boney, scrawny, skinny, weedy
Similar to:
thin, lean
Derivationally related forms:
skinniness (for: skinny), scrawniness (for: scrawny), boniness (for: boney), scrag (for: scraggy)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.