Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unattackable


adjective
immune to attack;
incapable of being tampered with
- an impregnable fortress
- fortifications that made the frontier inviolable
- a secure telephone connection
Syn:
impregnable, inviolable, secure, strong, unassailable
Similar to:
invulnerable
Derivationally related forms:
impregnability (for: impregnable), secureness (for: secure)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unattackable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.