Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unadorned


adjective
not decorated with something to increase its beauty or distinction
Syn:
undecorated
Ant:
adorned
Similar to:
plain, bare, spare, unembellished, unornamented, untufted
See Also:
plain, unclothed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unadorned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.