Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tweeter


noun
a loudspeaker that reproduces higher audio frequency sounds
- the sound system had both tweeters and woofers
Derivationally related forms:
tweet
Hypernyms:
loudspeaker, speaker, speaker unit, loudspeaker system, speaker system

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tweet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.