Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tupelo


noun
1. pale soft wood of a tupelo tree especially the water gum
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
tupelo tree
2. any of several gum trees of swampy areas of North America
Syn:
tupelo tree
Hypernyms:
gum tree, gum
Hyponyms:
water gum, Nyssa aquatica, sour gum, black gum, pepperidge, Nyssa sylvatica
Member Holonyms:
Nyssa, genus Nyssa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.