Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tumidity


noun
slight swelling of an organ or part
Syn:
tumidness
Derivationally related forms:
tumid (for: tumidness), tumid
Hypernyms:
swelling, puffiness, lump
Hyponyms:
tumescence

Related search result for "tumidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.