Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
triacetate


noun
cellulose acetate that is relatively slow to burn;
used instead of celluloid for motion-picture film
Syn:
cellulose triacetate
Hypernyms:
cellulose acetate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.