Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
translocate


verb
1. transfer (a chromosomal segment) to a new position
Derivationally related forms:
translocation
Hypernyms:
transfer, shift
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. move from one place to another, especially of wild animals
- The endangered turtles were translocated to a safe environment
Hypernyms:
transfer
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.